Có 2 kết quả:

信用評級 xìn yòng píng jí ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧˊ信用评级 xìn yòng píng jí ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

credit rating

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

credit rating

Bình luận 0